ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "khu vực" 1件

ベトナム語 khu vực
日本語 地区
例文
Trường nằm trong khu vực trung tâm.
学校は中心地区にある。
マイ単語

類語検索結果 "khu vực" 4件

ベトナム語 khu vực lân cận
button1
日本語 周辺地域
例文
ảnh hưởng đến khu vực lân cận
周辺地域に影響を及ぼす
マイ単語
ベトナム語 khu vực bán hàng
button1
日本語 売り場
例文
Đây là khu vực bán hàng quần áo.
ここは洋服の売り場だ。
マイ単語
ベトナム語 khu vực an toàn
button1
日本語 安全地帯
例文
Đây là khu vực an toàn.
ここは安全区域だ。
マイ単語
ベトナム語 khu vực tăng cường
button1
日本語 強化地域
マイ単語

フレーズ検索結果 "khu vực" 11件

Văn phòng nằm ở khu vực trung tâm
オフィスは中心部にある
ảnh hưởng đến khu vực lân cận
周辺地域に影響を及ぼす
Sin-ga-po là nước có kinh tế phát triển nhất khu vực Đông Nam Á
東南アジアでシンガポールは経済の一番発展している国です
Hôm nay khu vực chịu ảnh hưởng của áp suất cao.
今日、この地域は高気圧に覆われている。
văn phòng tọa lại tại khu vực trung tâm
オフィスは中心部に位置する
Đây là khu vực bán hàng quần áo.
ここは洋服の売り場だ。
Đây là khu vực an toàn.
ここは安全区域だ。
Mức lương tối thiểu của mỗi khu vực là khác nhau.
地域によって最低賃金が異なる。
Khu vực này sẽ bị cắt nước trong một ngày để sửa chữa.
この地域は修理のために1日間断水される。
Khu vực này thường xuyên mất điện.
この地域はよく停電する。
Trường nằm trong khu vực trung tâm.
学校は中心地区にある。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |